Biểu 54.
Hộ dân tộc thiểu số phân theo loại nhiên liệu chính để thắp sáng, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp huyện, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: Hộ
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tỉnh Kon Tum Tổng số Tổng số 71129 1058 2483 38 19 2347 839 3 184 6183 30 14091 31632 33 9 39 816 21 5 4 73 1 9 10848 44 28 1 8 2 146 135
Điện lưới 70775 1047 2451 38 19 2308 824 3 130 6163 28 14065 31523 7 9 39 816 21 3 4 73 1 8 10833 44 28 1 8 2 146 132
Điện máy phát 162 8 25 27 9 49 10 2 6 1 19 1 4 2
Dầu lửa 121 3 5 12 6 4 17 56 7 1 1 9
Khác 71 2 5 6 3 53 2
Thành phố Kon Tum Tổng số 10861 118 79 31 12 100 20 2259 4 7459 573 8 19 171 8
Điện lưới 10859 118 79 31 12 100 20 2259 4 7459 573 8 19 169 8
Khác 2 2
Huyện Đắk Glei Tổng số 11277 50 30 50 29 10 15 12 6 3000 3 8071 1
Điện lưới 11269 50 30 50 29 10 15 12 6 3000 3 8063 1
Dầu lửa 8 8
Huyện Ngọc Hồi Tổng số 8867 285 403 6 2 1370 352 12 13 20 3928 8 6 6 1 3 2304 1 146
Điện lưới 8848 284 403 6 2 1370 351 12 13 20 3910 8 6 6 1 3 2304 1 146
Dầu lửa 14 1 1 12
Khác 6 6
Huyện Đắk Tô Tổng số 6361 128 170 101 148 3 7 6 1537 4141 4 8 16 10 83 1
Điện lưới 6361 128 170 101 148 3 7 6 1537 4141 4 8 16 10 83 1
Huyện Kon Plông Tổng số 6183 17 12 56 8 11 13 5456 589 20
Điện lưới 6141 12 12 56 5 11 13 5422 589 20
Điện máy phát 8 5 3
Dầu lửa 20 20
Khác 14 14
Huyện Kon Rẫy Tổng số 4664 101 17 1 67 32 1 21 2044 2150 171 16 16 26
Điện lưới 4639 101 17 1 67 32 1 21 2020 2149 171 16 16 26
Điện máy phát 5 5
Dầu lửa 16 16
Khác 4 3 1
Huyện Đắk Hà Tổng số 7597 178 143 2 91 146 62 2 1805 5002 9 158
Điện lưới 7586 178 143 2 91 146 62 2 1805 4995 9 154
Điện máy phát 4 4
Dầu lửa 7 7
Huyện Sa Thầy Tổng số 7149 29 608 1 199 15 31 3723 1173 1153 17 11 9 4 17 21 5 2 133
Điện lưới 7085 28 606 1 192 15 17 3716 1173 1139 11 9 4 17 21 5 2 130
Điện máy phát 34 1 1 12 17 2
Dầu lửa 14 5 9
Khác 16 2 2 6 6
Huyện Tu Mơ Rông Tổng số 6144 13 22 10 10 9 5 7 6061 1 3 5
Điện lưới 6111 13 22 10 10 9 5 7 6028 1 3 5
Dầu lửa 7 7
Khác 27 27
Huyện Ia H' Drai Tổng số 2025 140 1000 1 303 88 105 75 6 28 169 12 3 3 1 5 24 3 18 39 1 1
Điện lưới 1875 136 969 1 270 73 69 61 4 26 167 4 3 3 1 3 24 2 17 39 1 1
Điện máy phát 112 2 25 25 9 34 10 2 1 1 1 1
Dầu lửa 36 2 5 7 5 4 1 1 7 1 1 1
Khác 3 3